Có 2 kết quả:

埋单 mái dān ㄇㄞˊ ㄉㄢ埋單 mái dān ㄇㄞˊ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay the bill (in a restaurant etc) (loanword from Cantonese)
(2) (fig.) to bear responsibility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay the bill (in a restaurant etc) (loanword from Cantonese)
(2) (fig.) to bear responsibility

Bình luận 0