Có 2 kết quả:
埋单 mái dān ㄇㄞˊ ㄉㄢ • 埋單 mái dān ㄇㄞˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay the bill (in a restaurant etc) (loanword from Cantonese)
(2) (fig.) to bear responsibility
(2) (fig.) to bear responsibility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay the bill (in a restaurant etc) (loanword from Cantonese)
(2) (fig.) to bear responsibility
(2) (fig.) to bear responsibility
Bình luận 0